Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
真北
[Chân Bắc]
まきた
🔊
Danh từ chung
chính bắc
Hán tự
真
Chân
thật; thực tế
北
Bắc
bắc
Từ liên quan đến 真北
ノース
phía bắc
北
きた
hướng bắc
北の方
きたのかた
hướng bắc
北方
ほっぽう
phía bắc; hướng bắc; hướng về phía bắc
子
こ
trẻ em; trẻ nhỏ; thiếu niên; thanh thiếu niên; người trẻ (chưa trưởng thành)