真っ黒
[Chân Hắc]
まっ黒 [Hắc]
真黒 [Chân Hắc]
まっ黒 [Hắc]
真黒 [Chân Hắc]
まっくろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đen kịt
JP: あーあ、トーストが真っ黒に焦げてしまっているよ。
VI: Ồ, bánh mì nướng cháy đen rồi kìa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
魚が真っ黒に焦げた。
Cá bị cháy đen.
頭の中に一つのイメージが湧きあがる。不気味で真っ黒な円盤。
Một hình ảnh hiện lên trong đầu tôi: một chiếc đĩa bay đen ngòm, rùng rợn.