真っ黒い
[Chân Hắc]
まっくろい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đen kịt; đen tuyền
JP: その煙突は真っ黒い煙を噴出している。
VI: Cái ống khói đó đang phun ra khói đen.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「何、この真っ黒けのパン」「それ、竹炭が入ってるんだって。珍しいから買ってみたんだ」
"Cái bánh mì đen thui này là cái gì thế?" "À, nó có chứa than tre đấy. Tôi mua thử vì nó khá lạ."