看視 [Khán Thị]
観視 [観 Thị]
かんし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trông coi; giám sát

Hán tự

Khán trông nom; xem
Thị xem xét; nhìn
quan điểm; diện mạo

Từ liên quan đến 看視