目溢れ
[Mục Dật]
目こぼれ [Mục]
目こぼれ [Mục]
めこぼれ
Danh từ chung
bỏ sót
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の目から涙が溢れてきた。
Nước mắt cô ấy đã tràn ra từ đôi mắt.
彼女の目は涙で溢れていた。
Mắt cô ấy đầy nước mắt.
彼女の目から突然涙が溢れ出た。
Nước mắt bất ngờ trào ra từ mắt cô ấy.