白米 [Bạch Mễ]
はくまい
しらよね
しろごめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

gạo trắng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは白米はくまいきなんだよ。
Tom thích ăn gạo trắng.
白米はくまい玄米げんまい、どっちがき?
Cậu thích gạo trắng hay gạo lứt hơn?

Hán tự

Bạch trắng
Mễ gạo; Mỹ; mét

Từ liên quan đến 白米