Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白水郎
[Bạch Thủy 郎]
はくすいろう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
ngư dân
🔗 海人・あま
Hán tự
白
Bạch
trắng
水
Thủy
nước
郎
con trai; đơn vị đếm cho con trai
Từ liên quan đến 白水郎
海人
あま
thợ lặn nam (thu thập vỏ sò, rong biển, v.v.)
漁夫
ぎょふ
ngư dân
漁師
りょうし
ngư dân
漁業者
ぎょぎょうしゃ
ngư dân
漁民
ぎょみん
ngư dân
漁父
ぎょふ
ngư dân
漁船乗組員
ぎょせんのりくみいん
ngư dân
漁船員
ぎょせんいん
ngư dân
蜑
あま
thợ lặn nam (thu thập vỏ sò, rong biển, v.v.)
Xem thêm