発芽
[Phát Nha]
はつが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nảy mầm; đâm chồi; nảy lộc