発光 [Phát Quang]

はっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phát sáng; phát quang; phát xạ (ánh sáng)

Hán tự

Từ liên quan đến 発光