Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疼痛
[Đông Thống]
とうつう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
đau nhói
Hán tự
疼
Đông
đau; nhức; ngứa; mưng mủ
痛
Thống
đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Từ liên quan đến 疼痛
痛み
いたみ
đau
苦痛
くつう
đau đớn; đau khổ; khổ sở; dằn vặt
痛苦
つうく
đau khổ
痛覚
つうかく
cảm giác đau
苦しさ
くるしさ
đau đớn; khổ sở; khó khăn
苦しみ
くるしみ
đau đớn; đau khổ; khó khăn; gian khổ