痛覚 [Thống Giác]
つうかく

Danh từ chung

cảm giác đau

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 痛覚