Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
男親
[Nam Thân]
おとこおや
🔊
Danh từ chung
cha
🔗 女親
Hán tự
男
Nam
nam
親
Thân
cha mẹ; thân mật
Từ liên quan đến 男親
おとっつあん
おとっつぁん
cha; bố
お父さま
おとうさま
cha
お父さん
おとうさん
bố; ba
お父様
おとうさま
cha
ファーザー
cha
乃父
だいふ
cha
垂乳根
たらちね
mẹ; cha; phụ huynh
実父
じっぷ
cha ruột; cha đẻ
師父
しふ
thầy giáo như cha
御父さん
おとうさん
bố; ba
御父様
おとうさま
cha
椿堂
ちんどう
cha; cha đẻ
父
ちち
cha
父さん
とうさん
bố; ba
父上
ちちうえ
cha
父君
ふくん
cha
父御
ちちご
cha (kính trọng)
父親
ちちおや
cha
親父
おやじ
cha; ông già; bố; ba
Xem thêm