用紙 [Dụng Chỉ]

ようし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

mẫu đơn

JP: いま、この用紙ようしまなくてはいけないのですか。

VI: Bây giờ tôi phải viết vào mẫu này à?

Danh từ chung

tờ giấy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

プリンターの用紙ようしがなくなった。
Máy in hết giấy rồi.
コピー用紙ようしります。
Tôi cần giấy photocopy.
先生せんせい答案とうあん用紙ようしあつめた。
Giáo viên đã thu thập các tờ giấy thi.
先生せんせいはテスト用紙ようしくばった。
Thầy giáo đã phát tờ đề thi.
コピー用紙ようしらしてしまった。
Tôi đã hết giấy photocopy.
あぁ、この用紙ようしむだけです。
Ồ, chỉ cần viết vào mẫu này thôi.
用紙ようし補充ほじゅうしなければならない。
Tôi cần bổ sung giấy tờ.
用紙ようし一番いちばん名前なまえけ。
Hãy viết tên bạn ở phía dưới tờ giấy.
用紙ようし自分じぶん記入きにゅうした。
Tôi đã điền tên mình vào tờ giấy.
用紙ようし下部かぶ名前なまえきなさい。
Hãy viết tên bạn ở phần dưới của tờ giấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 用紙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 用紙
  • Cách đọc: ようし
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật
  • Sắc thái: trung tính, dùng trong hành chính, giáo dục, văn phòng
  • Nghĩa khái quát: tờ giấy dùng cho mục đích nhất định; phiếu/mẫu giấy

2. Ý nghĩa chính

“用紙” là “giấy dành cho mục đích cụ thể”, gồm hai nét nghĩa chính: (1) mẫu/phiếu giấy để viết điền (申込用紙, 解答用紙), (2) loại giấy theo khổ/mục đích (A4用紙, 写真用紙).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : giấy nói chung. 用紙 là giấy “dùng cho” mục đích cụ thể.
  • 様式: mẫu biểu/định dạng; khác với tờ giấy cụ thể. 様式に沿った用紙: giấy theo đúng mẫu.
  • フォーム (form): thường chỉ biểu mẫu điện tử; 用紙 thiên về giấy bản in.
  • 申請書: hồ sơ/đơn; có thể được in trên 用紙 (申請用紙).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giáo dục: 解答用紙 (giấy làm bài), 答案用紙.
  • Hành chính/kinh doanh: 申込用紙 (phiếu đăng ký), 申請用紙 (mẫu đơn), 伝票用紙.
  • Văn phòng/in ấn: A4用紙, 再生紙用紙, 両面印刷可の用紙.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Giấy Khái quát; không chỉ rõ mục đích
様式 Liên quan Mẫu biểu/định dạng Chỉ cấu trúc mẫu; khác với tờ giấy cụ thể
フォーム Gần nghĩa Form (mẫu) Thường dùng cho biểu mẫu điện tử
申請書 Liên quan Đơn/hồ sơ Tài liệu hoàn chỉnh; có thể in ra 用紙
便箋 Khác nghĩa Giấy viết thư Loại giấy chuyên cho thư tín cá nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ヨウ/もちいる): dùng, sử dụng. Ví dụ: 用途, 使用.
  • (シ/かみ): giấy. Ví dụ: 和紙, 用紙.
  • Cấu tạo nghĩa: 用(dùng cho)+ 紙(giấy)→ “giấy dùng cho mục đích cụ thể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo, để ý xem yêu cầu “所定の用紙” (dùng đúng mẫu quy định) hay cho phép “任意の用紙” (giấy tùy chọn). Trong thi cử, dùng đúng 解答用紙 và quy cách ghi là rất quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • A4用紙に両面印刷してください。
    Vui lòng in hai mặt trên giấy A4.
  • こちらが申込用紙です。ご記入ください。
    Đây là phiếu đăng ký. Xin vui lòng điền.
  • 解答用紙は名前と受験番号を必ず書くこと。
    Trên giấy làm bài phải ghi tên và số báo danh.
  • 申請用紙は窓口で配布しています。
    Mẫu đơn được phát tại quầy.
  • 写真用紙に印刷すると発色がきれいだ。
    In trên giấy ảnh thì màu sắc đẹp.
  • 用紙の余白にメモを書いてもよい。
    Có thể ghi chú vào lề giấy.
  • 所定の用紙で再提出してください。
    Vui lòng nộp lại bằng mẫu giấy quy định.
  • このプリンターは厚手の用紙に対応していない。
    Máy in này không hỗ trợ giấy dày.
  • 出席確認の用紙は回収します。
    Sẽ thu lại tờ giấy xác nhận điểm danh.
  • 伝票用紙を切らしてしまった。
    Hết giấy in hóa đơn mất rồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 用紙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?