琢磨 [Trác Ma]
たくま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đánh bóng; trau dồi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ実力じつりょくなら楽勝らくしょうだとはおもうが、それにおごらず、まずはクラスのみんなと切磋琢磨せっさたくましていってしい。
Tôi nghĩ với khả năng của bạn thì chiến thắng là dễ dàng, nhưng đừng kiêu ngạo, hãy cùng học hỏi và rèn luyện với mọi người trong lớp.

Hán tự

Trác đánh bóng
Ma mài; đánh bóng; cải thiện

Từ liên quan đến 琢磨