理想像 [Lý Tưởng Tượng]
りそうぞう

Danh từ chung

hình ảnh lý tưởng hóa

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 理想像