Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
理想像
[Lý Tưởng Tượng]
りそうぞう
🔊
Danh từ chung
hình ảnh lý tưởng hóa
Hán tự
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
想
Tưởng
ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
像
Tượng
tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Từ liên quan đến 理想像
亀鑑
きかん
mẫu mực; gương mẫu
全人
ぜんじん
thánh nhân; người cân bằng về đạo đức và trí tuệ
師表
しひょう
mẫu mực; hình mẫu; tấm gương; lãnh đạo; thầy giáo
手本
てほん
hình mẫu
模範
もはん
hình mẫu; gương mẫu
理想
りそう
lý tưởng
聖人
せいじん
thánh nhân
鏡鑑
きょうかん
hình mẫu; gương mẫu
鑑
かがみ
hình mẫu; tấm gương
Xem thêm