Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玉兎
[Ngọc Thỏ]
ぎょくと
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
mặt trăng
Hán tự
玉
Ngọc
ngọc; quả bóng
兎
Thỏ
thỏ
Từ liên quan đến 玉兎
お月さま
おつきさま
mặt trăng
お月様
おつきさま
mặt trăng
ムーン
mặt trăng
太陰
たいいん
Mặt Trăng
御月様
おつきさま
mặt trăng
月
つき
Mặt Trăng
月の輪
つきのわ
trăng tròn
月代
さかやき
phần đầu cạo từ trán đến đỉnh đầu
月夜見
つくよみ
mặt trăng
月桂
げっけい
cây nguyệt quế
月読
つくよみ
mặt trăng
月読み
つくよみ
mặt trăng
月輪
げつりん
trăng tròn; trăng khi tròn
桂月
けいげつ
mặt trăng
Xem thêm