献ずる [Hiến]
けんずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

dâng tặng

🔗 献じる

Hán tự

Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị

Từ liên quan đến 献ずる