独立独歩 [Độc Lập Độc Bộ]
どくりつどっぽ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự lực

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 独立独歩