狡猾 [Giảo Hoạt]
こうかつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

xảo quyệt; ranh mãnh; khéo léo

JP: それだけ北朝鮮きたちょうせんは(中国ちゅうごくも)狡猾こうかつなんです。

VI: Chỉ có vậy, Bắc Triều Tiên (và cả Trung Quốc) rất xảo quyệt.

Hán tự

Giảo xảo quyệt; keo kiệt
Hoạt xảo quyệt

Từ liên quan đến 狡猾