Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狙いどころ
[Thư]
狙い所
[Thư Sở]
ねらいどころ
🔊
Danh từ chung
mục tiêu; đối tượng
Hán tự
狙
Thư
nhắm vào; ngắm; theo dõi; rình rập
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 狙いどころ
ターゲット
mục tiêu
標的
ひょうてき
mục tiêu
狙い
ねらい
nhắm (súng, cung, v.v.)
図星
ずぼし
trúng hồng tâm; điểm đích
正鵠
せいこく
hồng tâm; điểm chính
的
てき
thuộc về; mang tính
目標
めじるし
dấu hiệu; ký hiệu
眼目
がんもく
điểm chính; mục tiêu chính; cốt lõi
趣意
しゅい
ý chính; ý kiến; mục đích; động cơ; ý nghĩa
趣旨
しゅし
ý nghĩa; nội dung chính
黒星
くろぼし
điểm đen; chấm đen; hồng tâm
Xem thêm