犯罪 [Phạm Tội]

はんざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tội phạm; vi phạm

JP: 戦争せんそう人類じんるいたいする犯罪はんざいだ。

VI: Chiến tranh là một tội ác đối với nhân loại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

犯罪はんざいわない。
Phạm tội không có lợi.
殺人さつじん邪悪じゃあく犯罪はんざいである。
Giết người là một tội ác đê hèn.
かれ犯罪はんざい仲間なかまである。
Anh ấy là đồng phạm trong tội phạm.
犯罪はんざいわりわない。
Phạm tội không xứng đáng.
これは戦争せんそう犯罪はんざいだ。
Đây là tội ác chiến tranh.
彼女かのじょ犯罪はんざいおかした。
Cô ấy đã phạm tội.
児童じどう虐待ぎゃくたい犯罪はんざいです。
Lạm dụng trẻ em là tội ác.
かれ父親ちちおや犯罪はんざい手先てさきであった。
Anh ấy đã làm tay sai cho tội ác của bố mình.
かれ犯罪はんざい共犯きょうはんしゃです。
Anh ấy là đồng phạm trong tội ác.
プーチンは戦争せんそう犯罪はんざいじんだ。
Putin là một tội phạm chiến tranh.

Hán tự

Từ liên quan đến 犯罪

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 犯罪
  • Cách đọc: はんざい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Tội phạm, hành vi phạm tội theo luật hình sự
  • Lĩnh vực: Pháp luật, xã hội, tin tức, an ninh

2. Ý nghĩa chính

- Hành vi vi phạm luật hình sự: 暴力や詐欺などの犯罪
- Dùng rộng: 犯罪率 (tỷ lệ tội phạm), 犯罪者 (tội phạm), 少年犯罪, 組織犯罪.

3. Phân biệt

  • 犯罪 vs 犯行: 犯罪 là khái niệm chung; 犯行 là “hành vi phạm tội cụ thể”.
  • 犯罪 vs : 罪 là “tội/lỗi” nói chung, có thể mang sắc thái đạo đức; 犯罪 là khái niệm pháp lý.
  • 犯罪 vs 違法: 違法 = “trái pháp luật” (rộng hơn, gồm dân sự/hành chính), không nhất thiết là tội phạm hình sự.
  • 不祥事: bê bối; không đồng nghĩa với 犯罪, trừ khi có yếu tố hình sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 犯罪を犯す/犯罪に関与する/犯罪を未然に防ぐ/犯罪の疑い
  • Cụm: 犯罪歴 (tiền án), 犯罪被害者, サイバー犯罪, 金融犯罪
  • Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo an ninh, pháp lý, chính sách phòng chống tội phạm.
  • Lưu ý: Cụm “犯罪を犯す” lặp chữ Hán “犯”, nhưng là cách nói chuẩn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
犯行Liên quanHành vi phạm tộiCụ thể, một vụ việc
違法Liên quanTrái pháp luậtKhông nhất thiết là tội phạm
軽犯罪Liên quanTội nhẹMức độ nhẹ
重犯罪Liên quanTrọng tộiMức độ nặng
犯罪者Từ ghépTội phạm (người)Chủ thể thực hiện
犯罪率Từ ghépTỷ lệ tội phạmChỉ số thống kê
合法Đối nghĩaHợp phápTrái nghĩa trực tiếp
遵法Đối nghĩa theo hành viTuân thủ pháp luậtThái độ/chuẩn mực

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 犯: “phạm” – phạm vào, vi phạm.
  • 罪: “tội” – tội lỗi, tội danh.
  • Ghép nghĩa: hành vi vi phạm được coi là tội theo luật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết, tránh gán nhãn nặng nề cho cá nhân nếu chưa có phán quyết: dùng 「犯罪の疑い」 (nghi ngờ phạm tội) thay vì khẳng định. Trong phòng chống, cặp khái niệm hữu ích: 「未然防止」 (ngăn ngừa trước) và 「再犯防止」 (phòng chống tái phạm).

8. Câu ví dụ

  • 彼は詐欺犯罪の疑いで逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì nghi ngờ tội lừa đảo.
  • 都市部での犯罪率が低下した。
    Tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị đã giảm.
  • 犯罪を未然に防ぐために監視を強化する。
    Tăng cường giám sát để ngăn chặn tội phạm từ trước.
  • 組織犯罪に関与した疑いがある。
    Có nghi ngờ liên quan đến tội phạm có tổ chức.
  • サイバー犯罪への対策が急務だ。
    Đối sách đối với tội phạm mạng là việc cấp bách.
  • 彼には犯罪歴がない。
    Anh ta không có tiền án.
  • 犯罪被害者を支援する制度を整える。
    Hoàn thiện chế độ hỗ trợ nạn nhân tội phạm.
  • 犯罪だからといって軽視してはいけない。
    Dù là tội nhẹ cũng không được xem nhẹ.
  • 違法行為がすべて犯罪とは限らない。
    Không phải mọi hành vi trái luật đều là tội phạm.
  • 警察は連続犯罪の手口を分析している。
    Cảnh sát đang phân tích thủ đoạn của loạt tội phạm liên hoàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 犯罪 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?