物の怪 [Vật Quái]
物の気 [Vật Khí]
もののけ

Danh từ chung

tà ma; ma quỷ; hồn ma; bóng ma

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái

Từ liên quan đến 物の怪