Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牢として
[Lao]
ろうとして
🔊
Trạng từ
chắc chắn; mạnh mẽ
Hán tự
牢
Lao
nhà tù; nhà giam; độ cứng
Từ liên quan đến 牢として
かちっと
カチッと
cạch; tách
がっしり
chắc chắn; vững chắc; mạnh mẽ; bền bỉ
しかと
シカト
phớt lờ
しっかり
chặt chẽ (nắm giữ); chắc chắn; an toàn
しゃっきり
giòn; có độ giòn
断乎
だんこ
kiên quyết; dứt khoát
断固
だんこ
kiên quyết; dứt khoát
断然
だんぜん
kiên quyết; dứt khoát
確と
しかと
chắc chắn
確り
しっかり
chặt chẽ (nắm giữ); chắc chắn; an toàn
確乎
かっこ
vững chắc; kiên định
確固
かっこ
vững chắc; kiên định
聢と
しかと
chắc chắn
聢り
しっかり
chặt chẽ (nắm giữ); chắc chắn; an toàn
Xem thêm