燻り出す [Huân Xuất]
いぶり出す [Xuất]
いぶりだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

hun khói (côn trùng, động vật, v.v.)

Hán tự

Huân cháy âm ỉ; khói
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 燻り出す