Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
煩瑣
[Phiền Tỏa]
はんさ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
phiền phức
Hán tự
煩
Phiền
lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
瑣
Tỏa
nhỏ; chuỗi
Từ liên quan đến 煩瑣
ややこしい
phức tạp; rắc rối; khó hiểu; khó khăn; phiền phức
煩雑
はんざつ
phức tạp
繁雑
はんざつ
phức tạp
複雑
ふくざつ
phức tạp; rắc rối
煩わしい
わずらわしい
phiền toái
込み入った
こみいった
phức tạp; rắc rối