煌めく [Hoàng]
煌く [Hoàng]
燦めく [Xán]
きらめく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lấp lánh

JP: たくさんのほしそらにきらめいている。

VI: Nhiều ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời.

Hán tự

Hoàng lấp lánh; sáng chói

Từ liên quan đến 煌めく