焦慮 [Tiêu Lự]
しょうりょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nôn nóng; lo lắng

Hán tự

Tiêu cháy; vội vàng
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi

Từ liên quan đến 焦慮