烏滸の沙汰 [Ô Hử Sa Thải]
おこのさた

Danh từ chung

ngu ngốc; vô lý; tự phụ; xấc xược

Hán tự

Ô quạ
Hử vùng lân cận
Sa cát
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa

Từ liên quan đến 烏滸の沙汰