滑々
[Hoạt 々]
滑滑 [Hoạt Hoạt]
滑滑 [Hoạt Hoạt]
すべすべ
スベスベ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mịn màng (da, đá, v.v.); mượt mà
JP: このスカーフは手触りが柔らかくてすべすべしている。
VI: Chiếc khăn này có bề mặt mềm mại và mịn.