清掃 [Thanh Tảo]

せいそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dọn dẹp; làm sạch; thu gom rác

JP: 美術館びじゅつかんひがし陳列ちんれつとう清掃せいそうのため閉鎖へいさされていた。

VI: Tòa nhà trưng bày phía đông của bảo tàng đã bị đóng cửa để phục vụ công tác vệ sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洗面せんめんしょをつかったのちには、清掃せいそうすること。
Sau khi sử dụng nhà vệ sinh, hãy vệ sinh sạch sẽ.
図書館としょかんのドアには「明日あした5月ごがつ5日いつか清掃せいそうです」という案内あんないさつがかけてある。
Trên cửa thư viện có treo tấm biển "Ngày 5 tháng 5 là ngày dọn dẹp".
かれは、清掃せいそう仕事しごと従事じゅうじするひとたちが平和へいわてき賃金ちんぎん労働ろうどう条件じょうけん改善かいぜん要求ようきゅうするストライキをするのを支援しえんするためにそこにっていた。
Anh ấy đã đến đó để hỗ trợ những người làm công việc vệ sinh đình công yêu cầu cải thiện lương và điều kiện làm việc một cách hòa bình.

Hán tự

Từ liên quan đến 清掃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 清掃
  • Cách đọc: せいそう
  • Loại từ: Danh từ, サ変動詞(清掃する)
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong công việc/dịch vụ vệ sinh, quản lý tòa nhà, môi trường.

2. Ý nghĩa chính

清掃 là “vệ sinh, quét dọn, làm sạch” ở phạm vi công cộng hoặc chuyên nghiệp: 清掃作業 (công việc vệ sinh), 清掃員 (nhân viên vệ sinh), 清掃会社 (công ty vệ sinh).

3. Phân biệt

  • 掃除: “dọn dẹp” đời thường trong gia đình/văn phòng; 清掃 trang trọng và mang tính nghiệp vụ.
  • クリーニング: giặt là/dịch vụ làm sạch đồ vải; khác với dọn dẹp không gian.
  • 美化: làm đẹp/giữ gìn vệ sinh chung; thiên về phong trào.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 日常清掃, 定期清掃, 特別清掃, 清掃計画.
  • Động từ: 施設を清掃する, 床を清掃する, 清掃が行われる.
  • Biển báo: 清掃中 (đang vệ sinh), 清掃用具 (dụng cụ vệ sinh).
  • Ngữ cảnh: tòa nhà, nhà ga, khách sạn, bệnh viện, khu công nghiệp, đô thị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
掃除 Đồng nghĩa gần Dọn dẹp Thông dụng, ít trang trọng hơn 清掃
清潔 Liên quan (trạng thái) Sạch sẽ Trạng thái sau khi 清掃
清掃員 Từ dẫn xuất Nhân viên vệ sinh Chỉ người thực hiện
美化 Liên quan Làm đẹp, vệ sinh môi trường Phong trào cộng đồng
汚れ/汚染 Đối nghĩa Bẩn/bị ô nhiễm Trạng thái trái ngược

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 清: “trong sạch, thanh khiết”; On: セイ; Kun: きよ-い, きよ-める.
  • 掃: “quét, dọn”; On: ソウ; Kun: は-く.
  • Cấu tạo: 清(trong sạch)+ 掃(quét dọn)→ hoạt động làm sạch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo công cộng, 清掃 cho cảm giác quy chuẩn và chuyên nghiệp hơn 掃除. Với lịch tòa nhà, người Nhật phân biệt 日常清掃 (hàng ngày) và 定期清掃 (định kỳ như đánh bóng sàn, vệ sinh ống). Khi dịch, nên cân nhắc “vệ sinh công nghiệp” cho sắc thái nghiệp vụ của 清掃.

8. Câu ví dụ

  • 朝6時からロビーの清掃が行われる。
    Việc vệ sinh sảnh được tiến hành từ 6 giờ sáng.
  • トイレはただいま清掃中です。
    Nhà vệ sinh hiện đang được vệ sinh.
  • ホテルは客室の清掃を徹底している。
    Khách sạn triệt để vệ sinh phòng khách.
  • 業者に床の清掃を依頼した。
    Đã nhờ nhà thầu vệ sinh sàn.
  • 年末に共用部の大規模清掃を実施する。
    Cuối năm sẽ thực hiện vệ sinh quy mô lớn khu vực dùng chung.
  • 清掃員が丁寧にゴミを回収した。
    Nhân viên vệ sinh đã thu gom rác cẩn thận.
  • 工場では毎日ラインの清掃が義務づけられている。
    Tại nhà máy, việc vệ sinh dây chuyền được bắt buộc hằng ngày.
  • この薬品はキッチン清掃用に適している。
    Hóa chất này phù hợp để vệ sinh nhà bếp.
  • 公園の清掃ボランティアに参加した。
    Tôi tham gia tình nguyện vệ sinh công viên.
  • 定期清掃のスケジュールを共有してください。
    Vui lòng chia sẻ lịch vệ sinh định kỳ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 清掃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?