1. Thông tin cơ bản
- Từ: 清掃
- Cách đọc: せいそう
- Loại từ: Danh từ, サ変動詞(清掃する)
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong công việc/dịch vụ vệ sinh, quản lý tòa nhà, môi trường.
2. Ý nghĩa chính
清掃 là “vệ sinh, quét dọn, làm sạch” ở phạm vi công cộng hoặc chuyên nghiệp: 清掃作業 (công việc vệ sinh), 清掃員 (nhân viên vệ sinh), 清掃会社 (công ty vệ sinh).
3. Phân biệt
- 掃除: “dọn dẹp” đời thường trong gia đình/văn phòng; 清掃 trang trọng và mang tính nghiệp vụ.
- クリーニング: giặt là/dịch vụ làm sạch đồ vải; khác với dọn dẹp không gian.
- 美化: làm đẹp/giữ gìn vệ sinh chung; thiên về phong trào.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ: 日常清掃, 定期清掃, 特別清掃, 清掃計画.
- Động từ: 施設を清掃する, 床を清掃する, 清掃が行われる.
- Biển báo: 清掃中 (đang vệ sinh), 清掃用具 (dụng cụ vệ sinh).
- Ngữ cảnh: tòa nhà, nhà ga, khách sạn, bệnh viện, khu công nghiệp, đô thị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 掃除 |
Đồng nghĩa gần |
Dọn dẹp |
Thông dụng, ít trang trọng hơn 清掃 |
| 清潔 |
Liên quan (trạng thái) |
Sạch sẽ |
Trạng thái sau khi 清掃 |
| 清掃員 |
Từ dẫn xuất |
Nhân viên vệ sinh |
Chỉ người thực hiện |
| 美化 |
Liên quan |
Làm đẹp, vệ sinh môi trường |
Phong trào cộng đồng |
| 汚れ/汚染 |
Đối nghĩa |
Bẩn/bị ô nhiễm |
Trạng thái trái ngược |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 清: “trong sạch, thanh khiết”; On: セイ; Kun: きよ-い, きよ-める.
- 掃: “quét, dọn”; On: ソウ; Kun: は-く.
- Cấu tạo: 清(trong sạch)+ 掃(quét dọn)→ hoạt động làm sạch.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo công cộng, 清掃 cho cảm giác quy chuẩn và chuyên nghiệp hơn 掃除. Với lịch tòa nhà, người Nhật phân biệt 日常清掃 (hàng ngày) và 定期清掃 (định kỳ như đánh bóng sàn, vệ sinh ống). Khi dịch, nên cân nhắc “vệ sinh công nghiệp” cho sắc thái nghiệp vụ của 清掃.
8. Câu ví dụ
- 朝6時からロビーの清掃が行われる。
Việc vệ sinh sảnh được tiến hành từ 6 giờ sáng.
- トイレはただいま清掃中です。
Nhà vệ sinh hiện đang được vệ sinh.
- ホテルは客室の清掃を徹底している。
Khách sạn triệt để vệ sinh phòng khách.
- 業者に床の清掃を依頼した。
Đã nhờ nhà thầu vệ sinh sàn.
- 年末に共用部の大規模清掃を実施する。
Cuối năm sẽ thực hiện vệ sinh quy mô lớn khu vực dùng chung.
- 清掃員が丁寧にゴミを回収した。
Nhân viên vệ sinh đã thu gom rác cẩn thận.
- 工場では毎日ラインの清掃が義務づけられている。
Tại nhà máy, việc vệ sinh dây chuyền được bắt buộc hằng ngày.
- この薬品はキッチン清掃用に適している。
Hóa chất này phù hợp để vệ sinh nhà bếp.
- 公園の清掃ボランティアに参加した。
Tôi tham gia tình nguyện vệ sinh công viên.
- 定期清掃のスケジュールを共有してください。
Vui lòng chia sẻ lịch vệ sinh định kỳ.