1. Thông tin cơ bản
- Từ: 液体
- Cách đọc: えきたい
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ thường gặp: khoảng N3
- Lĩnh vực: khoa học tự nhiên, đời sống, kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
- Chất lỏng: trạng thái vật chất có thể chảy, có thể tích xác định nhưng không giữ hình dạng cố định.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 液: “dịch/chất lỏng” với tư cách yếu tố từ vựng (hậu tố/tiền tố), ít dùng độc lập trong hội thoại.
- 液状(えきじょう): “dạng lỏng”; nhấn mạnh hình thái hiện tại (ví dụ: 液状化 hiện tượng hóa lỏng).
- 流体(りゅうたい): “chất lưu” (bao gồm cả chất lỏng và khí), khái niệm rộng hơn trong cơ học chất lưu.
- 固体・気体: hai trạng thái đối lập (rắn/khí) so với 液体.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N + は液体だ: 水は液体だ。
- 液体の + N: 液体の洗剤, 液体燃料, 液体窒素, 液体石鹸。
- 固体→液体→気体: mô tả chuyển trạng thái; động từ: 液化(えきか) “hóa lỏng”.
- Trong đời sống/kỹ thuật: quy định mang 液体 lên máy bay, đo thể tích 液体, rò rỉ 液体…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 液 |
Liên quan |
Dịch, chất lỏng (yếu tố từ) |
Hiếm dùng đơn lập; xuất hiện trong hợp ngữ. |
| 液状(えきじょう) |
Gần nghĩa |
Dạng lỏng |
Nhấn hình thái; ngữ cảnh kỹ thuật. |
| 流体(りゅうたい) |
Khái niệm rộng |
Chất lưu (lỏng + khí) |
Dùng trong vật lý/kỹ thuật. |
| 固体(こたい) |
Đối nghĩa |
Chất rắn |
Trạng thái đối lập. |
| 気体(きたい) |
Đối nghĩa |
Chất khí |
Trạng thái đối lập. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 液: bộ 氵 “thủy” + 益; Âm On: エキ; (không có âm Kun thông dụng).
- 体: bộ 亻 “nhân” + 本; Âm On: タイ/テイ; Âm Kun: からだ.
- Gợi nhớ: “nước” (氵) + “ích” (益) tạo nghĩa “dịch/chất lỏng”; 体 ở đây là “thể/trạng thái”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản kỹ thuật, bạn sẽ gặp cụm cố định như 液体窒素, 液体燃料, 液体ヘリウム. Khi nói hành lý xách tay, quy định “液体物の持ち込み制限” rất hay gặp ở sân bay. Nếu bàn về tính chất, dùng 液体の性質・粘度・表面張力 là tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 水は液体だ。
Nước là chất lỏng.
- 液体窒素は非常に低温だ。
Nitơ lỏng có nhiệt độ cực thấp.
- この薬は液体タイプです。
Loại thuốc này là dạng lỏng.
- 固体が溶けて液体になる。
Chất rắn tan ra và trở thành chất lỏng.
- 液体の量を量ってから混ぜてください。
Hãy đo lượng chất lỏng rồi mới trộn.
- 液体燃料を補給する。
Bổ sung nhiên liệu lỏng.
- この洗剤は液体なので使いやすい。
Nước giặt này là dạng lỏng nên dễ dùng.
- 飛行機に液体を持ち込む際は制限がある。
Khi mang chất lỏng lên máy bay có giới hạn.
- 液体が漏れているようだ。
Có vẻ chất lỏng đang bị rò rỉ.
- 気体を冷やすと液体になる。
Làm lạnh chất khí thì trở thành chất lỏng.