1. Thông tin cơ bản
- Từ: 消極的
- Cách đọc: しょうきょくてき
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: mang thái độ thụ động, dè dặt, không chủ động; mang tính phòng thủ hơn là tấn công.
2. Ý nghĩa chính
1) Thụ động, không chủ động: Chỉ thái độ/đường hướng hành động thiên về né tránh rủi ro, ít tự mình tiến lên. Ví dụ: 消極的な態度, 消極的に参加する.
2) Tiêu cực theo nghĩa “không tích cực”: Không hẳn là bi quan, mà là không muốn thúc đẩy sự việc. Ví dụ: 消極的賛成(tán thành một cách miễn cưỡng).
3) Mang tính phòng thủ: Chính sách/biện pháp ở mức tối thiểu, chỉ để đáp ứng, không chủ động triển khai. Ví dụ: 消極的な対応, 消極的防衛.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 積極的: Là đối nghĩa trực tiếp. 積極的は「自ら動く/推進する」、消極的は「控えめ/様子を見る」.
- ネガティブ vs 消極的: ネガティブ thiên về cảm xúc/nhận định bi quan; 消極的 thiên về “mức độ chủ động trong hành động”.
- 受動的: Gần nghĩa “bị động” về mặt cấu trúc (đối lập với 能動的). 消極的 nhấn mạnh thái độ, không nhất thiết là bị người khác chi phối.
- Danh từ gốc: 消極(しょうきょく)は dạng Hán ngữ gốc, ít dùng độc lập trong đời sống; dạng thường gặp là 消極的.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 消極的だ/な + danh từ; 消極的に + động từ; 消極的な+態度/姿勢/政策/判断/対応.
- Biểu đạt hay gặp: 消極的賛成, 消極的関与, 消極的理由, 消極的自由(trong triết học chính trị).
- Sắc thái: Thường mang đánh giá hơi tiêu cực (thiếu chủ động). Trong một số bối cảnh (rủi ro cao) lại có thể là thận trọng hợp lý.
- Phong cách: Dùng được cả trong hội thoại và văn bản học thuật/kinh doanh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 積極的 |
Đối nghĩa |
Chủ động, tích cực |
Nhấn mạnh hành động chủ động, thúc đẩy. |
| 受動的 |
Gần nghĩa |
Bị động |
Tính chất cấu trúc (bị tác động) hơn là thái độ. |
| ネガティブ |
Liên quan |
Tiêu cực |
Thiên về cảm xúc/đánh giá; không luôn đồng nghĩa. |
| 控えめ |
Gần nghĩa |
Kiềm chế, dè dặt |
Nhẹ nhàng, lịch sự hơn; không hẳn là thiếu chủ động. |
| 消極的賛成 |
Cụm dùng |
Tán thành miễn cưỡng |
Đồng ý nhưng không hăng hái ủng hộ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 消: tiêu, dập tắt, làm mất đi.
- 極: cực, mức tột cùng, điểm tận.
- 的: hậu tố biến danh từ Hán ngữ thành tính từ đuôi-na (mang tính…).
- 消極 (làm giảm đến mức tối thiểu) + 的 → “mang tính không thúc đẩy, thụ động”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở môi trường Nhật, “khiêm tốn” và “thận trọng” đôi khi bị nghe thành 消極的. Vì thế khi mô tả bản thân, bạn có thể chuyển hóa thành “慎重で、リスク評価を重視する” để giữ sắc thái tích cực. Ngược lại, trong quản trị dự án, “消極的な対応” thường bị phê bình vì làm chậm tiến độ. Hãy chú ý ngữ cảnh đánh giá.
8. Câu ví dụ
- 彼は提案に対して消極的な態度を示した。
Anh ấy tỏ thái độ thụ động đối với đề án.
- 今回はリスクが高いので、あえて消極的に進めます。
Vì rủi ro cao nên chúng tôi chủ ý tiến hành một cách dè dặt.
- 消極的賛成という形で、議案は可決された。
Dự thảo được thông qua dưới dạng tán thành miễn cưỡng.
- 就職活動では、あまりに消極的だと印象が弱い。
Trong xin việc, quá thụ động thì ấn tượng sẽ nhạt.
- 彼女は発言が少なく消極的に見えるが、準備は綿密だ。
Cô ấy ít phát ngôn nên trông thụ động, nhưng chuẩn bị rất kỹ.
- 短期的には消極的な投資判断が賢明だ。
Trong ngắn hạn, quyết định đầu tư mang tính phòng thủ là khôn ngoan.
- 部長は我々の提案に消極的だったが、数字を示すと変わった。
Trưởng phòng ban đầu thụ động với đề xuất, nhưng đổi ý khi thấy số liệu.
- 安全面を考え、今回は消極的対応にとどめる。
Xét về an toàn, lần này chỉ dừng ở mức ứng phó tối thiểu.
- 彼は議論になると消極的で、すぐに引いてしまう。
Cứ tranh luận là anh ấy thụ động và rút lui ngay.
- 海外展開には消極的だが、国内強化には前向きだ。
Họ thụ động trong việc mở rộng ra nước ngoài, nhưng tích cực củng cố trong nước.