ネガティブ
ネガティヴ
ネガチブ
ネガチィブ
Tính từ đuôi na
tiêu cực (ví dụ: suy nghĩ)
Trái nghĩa: ポジティブ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Nhiếp ảnh
tiêu cực
Danh từ chung
cực âm
🔗 陰極
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ネガティブな性格直したいな。
Tôi muốn sửa tính cách tiêu cực của mình.