海人
[Hải Nhân]
海士 [Hải Sĩ]
蜑 [Đản]
海士 [Hải Sĩ]
蜑 [Đản]
あま
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 海人, 海士
thợ lặn nam (thu thập vỏ sò, rong biển, v.v.)
🔗 海女
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 海人, 蜑
ngư dân