浮き出す [Phù Xuất]
浮出す [Phù Xuất]
うきだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

nổi lên; nổi lên mặt

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

nổi bật (trên nền)

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 浮き出す