浄化 [Tịnh Hóa]

じょうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

làm sạch

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dọn dẹp (ví dụ: chính trị); thanh trừng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

湿地しっちたい生態せいたいけいにおいてみず浄化じょうか洪水こうずい侵食しんしょく防止ぼうし野生やせい生物せいぶつへの食料しょくりょうとすみかの提供ていきょうという重要じゅうよう役割やくわりえんじる。
Vùng đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như lọc nước, ngăn ngừa lũ lụt và xói mòn, cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật hoang dã.

Hán tự

Từ liên quan đến 浄化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浄化
  • Cách đọc: じょうか
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (động từ: 浄化する)
  • Độ trang trọng: trang trọng, thiên về khoa học/kỹ thuật và xã hội
  • Lĩnh vực thường gặp: môi trường, xử lý nước/thải, hóa học, tâm linh/tâm lý (ẩn dụ)
  • Ví dụ cấu trúc: 水の浄化/空気を浄化する/心の浄化

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa cốt lõi: làm cho “bẩn/ô nhiễm” trở nên sạch, loại bỏ tạp chất, độc hại, hay tiêu cực. Dùng cho cả vật lý (nước, không khí, đất) và ẩn dụ (thanh lọc tâm hồn, bầu không khí tổ chức).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 浄化 vs 清掃: 清掃 (せいそう) là “dọn dẹp” bề mặt; 浄化 là “thanh lọc” ở cấp độ thành phần (lọc, trung hòa, phân hủy).
  • 浄化 vs 消毒: 消毒 (しょうどく) tập trung diệt vi sinh vật; 浄化 có phạm vi rộng hơn (loại bỏ chất bẩn, kim loại nặng, mùi...)
  • 浄化 vs 精製: 精製 (せいせい) “tinh chế” trong hóa học/công nghiệp để đạt độ tinh khiết cao; 浄化 mang nghĩa tổng quát hơn.
  • 濾過 (ろか, lọc) là một phương pháp cụ thể để thực hiện 浄化.
  • 浄化槽: “bể xử lý/điều hòa” (septic/clarifying tank), là thiết bị/kiến trúc liên quan đến quá trình 浄化 nước thải.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng danh từ: 水質浄化 (thanh lọc chất lượng nước), 大気浄化, 土壌浄化, 河川浄化
  • Dạng する-động từ: 汚れた空気を浄化する/排水を浄化する
  • Ẩn dụ: 心を浄化する (thanh lọc tâm hồn), 組織の空気を浄化する (làm trong lành bầu không khí tổ chức).
  • Đi với số liệu/phương pháp: 触媒による浄化/バイオレメディエーションによる浄化
  • Trang trọng/kỹ thuật: thường xuất hiện trong văn bản hành chính, báo cáo môi trường, nghiên cứu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
清掃 Liên quan Dọn dẹp Bề mặt/không chuyên sâu, không nhất thiết loại bỏ ô nhiễm vi mô.
消毒 Liên quan Khử trùng Tập trung diệt vi khuẩn/vi rút; hẹp hơn 浄化.
精製 Gần nghĩa Tinh chế Tính kỹ thuật/công nghiệp cao, đạt độ tinh khiết.
濾過 Phương pháp Lọc Một kỹ thuật thực hiện quá trình 浄化.
浄水 Liên quan Nước đã xử lý Kết quả của quá trình thanh lọc nước.
汚染 Đối nghĩa Ô nhiễm Trái nghĩa trực tiếp với 浄化.
汚濁 Đối nghĩa Vẩn đục, làm bẩn Thường dùng với nước/thủy vực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (じょう): “sạch, thanh tịnh”; bộ 氵 (nước) gợi liên hệ làm sạch.
  • (か): “biến đổi, hóa thành”; thường dùng tạo danh từ trừu tượng (~化: ~hóa).
  • Kết hợp: 浄(thanh sạch)+ 化(hóa, quá trình)→ “quá trình làm cho sạch”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 浄化 còn xuất hiện trong diễn ngôn xã hội (ví dụ “情報の浄化” – làm sạch thông tin, loại tin giả). Khi học, bạn nên nắm hai trục nghĩa: kỹ thuật (nước/không khí/đất) và ẩn dụ (tâm/không khí tổ chức). Nhận ra bối cảnh sẽ giúp dịch chính xác: “環境浄化” nên dịch là “bảo vệ/make sạch môi trường” chứ không đơn thuần “dọn vệ sinh”.

8. Câu ví dụ

  • この装置は地下水を浄化する。
    Thiết bị này thanh lọc nước ngầm.
  • 都市の大気浄化は喫緊の課題だ。
    Thanh lọc không khí đô thị là vấn đề cấp bách.
  • バクテリアを利用した土壌浄化が進んでいる。
    Việc thanh lọc đất bằng vi khuẩn đang tiến triển.
  • 活性炭で水道水を浄化する方法を紹介します。
    Giới thiệu phương pháp dùng than hoạt tính để lọc sạch nước máy.
  • スキャンダル後、組織の空気を浄化する必要がある。
    Sau bê bối, cần làm trong lành bầu không khí tổ chức.
  • 寺で心を浄化した気がした。
    Tôi cảm thấy tâm hồn được thanh lọc ở ngôi chùa.
  • 排ガス浄化の技術が改良された。
    Công nghệ thanh lọc khí thải đã được cải tiến.
  • 河川浄化プロジェクトに参加した。
    Tôi tham gia dự án thanh lọc sông.
  • データの浄化を行ってから分析する。
    Tiến hành làm sạch dữ liệu rồi mới phân tích.
  • このフィルターは匂いの浄化にも効果的だ。
    Bộ lọc này cũng hiệu quả trong việc khử mùi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浄化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?