Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カタルシス
🔊
Danh từ chung
giải tỏa cảm xúc
Từ liên quan đến カタルシス
浄化
じょうか
làm sạch
解除反応
かいじょはんのう
phản ứng giải tỏa