流動体
[Lưu Động Thể]
りゅうどうたい
Danh từ chung
chất lỏng; chất lưu
JP: 水も空気も両方とも流動体である。
VI: Cả nước và không khí đều là chất lưu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この流動体は接着剤の代用になります。
Chất lỏng này có thể dùng thay cho keo dán.
このねばねばした流動体は接着剤の代わりになる。
Chất lỏng nhớt này có thể thay thế keo dán.