活動写真 [Hoạt Động Tả Chân]
かつどうしゃしん

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 đặc biệt dùng trong thời kỳ phim câm

phim chuyển động

Hán tự

Hoạt sống động; hồi sinh
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Tả sao chép; chụp ảnh
Chân thật; thực tế

Từ liên quan đến 活動写真