1. Thông tin cơ bản
- Từ: 洪水
- Cách đọc: こうずい
- Từ loại: Danh từ
- Ý khái quát: lũ lụt, ngập lụt do nước sông mưa dâng tràn
- Lĩnh vực: khí tượng, thiên tai, phòng chống thiên tai
2. Ý nghĩa chính
- Lũ lụt: hiện tượng mực nước sông/hồ mưa dâng cao gây tràn bờ, ngập trên diện rộng, gây thiệt hại người và tài sản.
3. Phân biệt
- 洪水: Khái quát “lũ lụt” trên quy mô khu vực.
- 氾濫(はんらん): “Tràn bờ”; nhấn hành vi nước tràn ra khỏi lòng sông.
- 浸水(しんすい): “Ngập nước” trong nhà/phòng/khu vực cụ thể.
- 冠水(かんすい): Đường xá/ruộng vườn bị ngập nước phủ lên trên.
- 大雨/豪雨: Mưa lớn/siêu to – nguyên nhân dẫn đến 洪水, không phải bản thân lũ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 洪水が発生する/洪水の危険/洪水被害/洪水警報。
- Báo động: 洪水警報・大雨特別警報・避難指示と一緒 thường dùng trong thông báo.
- Nguyên nhân: 台風で洪水が起きる/ダム放流で下流に洪水の恐れ。
- Phòng chống: 堤防の強化/ハザードマップ/内水洪水(đô thị ngập do thoát nước kém)。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 氾濫 |
Liên quan |
tràn bờ |
Nhấn hành vi nước vượt bờ sông. |
| 浸水 |
Liên quan |
ngập nước |
Dùng cho nhà, tầng hầm, khu vực cụ thể. |
| 冠水 |
Liên quan |
ngập đường/ruộng |
Thường đi với 道路・田畑. |
| 水害 |
Gần nghĩa |
thiệt hại do nước |
Khái quát, bao gồm cả 洪水, sóng thần, v.v. |
| 干ばつ/渇水 |
Đối nghĩa |
hạn hán/thiếu nước |
Hiện tượng trái ngược về nước. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 洪(コウ: nước lớn, lụt; bộ 氵 + 共)+ 水(スイ: nước)
- Hình thái: Danh từ ghép Hán Việt “hồng” + “thủy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông tin thiên tai ở Nhật, cảnh báo 洪水警報 đi kèm bản đồ nguy cơ và cấp độ sơ tán. Người học nên nắm từ vựng này để đọc thông báo khẩn.
8. Câu ví dụ
- 豪雨で洪水が発生した。
Lũ lụt đã xảy ra do mưa lớn.
- 市は洪水警報を発表した。
Thành phố đã phát lệnh cảnh báo lũ.
- ダム放流に伴い下流で洪水の恐れがある。
Khi xả đập, hạ lưu có nguy cơ lũ.
- 洪水被害を減らすため堤防を補強する。
Tăng cường đê điều để giảm thiệt hại do lũ.
- 内水洪水で市街地が広く浸水した。
Do lũ nội đô, khu trung tâm bị ngập rộng.
- 台風の接近で洪水リスクが高まっている。
Bão tới gần làm tăng rủi ro lũ.
- この地域は毎年洪水に悩まされている。
Khu vực này năm nào cũng khổ vì lũ.
- 洪水の履歴を踏まえて避難計画を見直す。
Dựa vào lịch sử lũ để rà soát kế hoạch sơ tán.
- 川沿いは洪水ハザードマップを確認しておこう。
Sống ven sông hãy kiểm tra bản đồ nguy cơ lũ.
- 急激な洪水で橋が流された。
Lũ đột ngột đã cuốn trôi cây cầu.