洪水 [Hồng Thủy]

こうずい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

lũ lụt

JP: 洪水こうずいがそのむらんでしまった。

VI: Lũ lụt đã nuốt chửng ngôi làng đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洪水こうずいがおさまりはじめた。
Lũ lụt bắt đầu lắng xuống.
堤防ていぼう洪水こうずいふせいだ。
Đê đã ngăn chặn lũ lụt.
洪水こうずいはしこわれた。
Cầu đã bị phá hủy do lũ lụt.
いえ洪水こうずいながされた。
Ngôi nhà đã bị trôi đi trong trận lũ.
作物さくもつ洪水こうずい被害ひがいけた。
Mùa màng bị thiệt hại do lũ lụt.
大雨おおあめのち洪水こうずいこった。
Sau cơn mưa lớn, đã xảy ra lũ lụt.
洪水こうずいのためこめ不作ふさくだった。
Do lũ lụt, mùa màng thất bát.
洪水こうずいかわながれがそれた。
Lũ lụt đã làm thay đổi dòng chảy của sông.
洪水こうずいおおきな被害ひがいこした。
Lũ lụt đã gây ra thiệt hại nặng nề.
豪雨ごうう結果けっか洪水こうずいこった。
Do mưa lớn, lũ lụt đã xảy ra.

Hán tự

Từ liên quan đến 洪水

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 洪水
  • Cách đọc: こうずい
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý khái quát: lũ lụt, ngập lụt do nước sông mưa dâng tràn
  • Lĩnh vực: khí tượng, thiên tai, phòng chống thiên tai

2. Ý nghĩa chính

- Lũ lụt: hiện tượng mực nước sông/hồ mưa dâng cao gây tràn bờ, ngập trên diện rộng, gây thiệt hại người và tài sản.

3. Phân biệt

  • 洪水: Khái quát “lũ lụt” trên quy mô khu vực.
  • 氾濫(はんらん): “Tràn bờ”; nhấn hành vi nước tràn ra khỏi lòng sông.
  • 浸水(しんすい): “Ngập nước” trong nhà/phòng/khu vực cụ thể.
  • 冠水(かんすい): Đường xá/ruộng vườn bị ngập nước phủ lên trên.
  • 大雨/豪雨: Mưa lớn/siêu to – nguyên nhân dẫn đến 洪水, không phải bản thân lũ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 洪水が発生する/洪水の危険/洪水被害/洪水警報。
  • Báo động: 洪水警報大雨特別警報・避難指示と一緒 thường dùng trong thông báo.
  • Nguyên nhân: 台風で洪水が起きる/ダム放流で下流に洪水の恐れ。
  • Phòng chống: 堤防の強化/ハザードマップ/内水洪水(đô thị ngập do thoát nước kém)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
氾濫 Liên quan tràn bờ Nhấn hành vi nước vượt bờ sông.
浸水 Liên quan ngập nước Dùng cho nhà, tầng hầm, khu vực cụ thể.
冠水 Liên quan ngập đường/ruộng Thường đi với 道路・田畑.
水害 Gần nghĩa thiệt hại do nước Khái quát, bao gồm cả 洪水, sóng thần, v.v.
干ばつ/渇水 Đối nghĩa hạn hán/thiếu nước Hiện tượng trái ngược về nước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 洪(コウ: nước lớn, lụt; bộ 氵 + 共)+ 水(スイ: nước)
  • Hình thái: Danh từ ghép Hán Việt “hồng” + “thủy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông tin thiên tai ở Nhật, cảnh báo 洪水警報 đi kèm bản đồ nguy cơ và cấp độ sơ tán. Người học nên nắm từ vựng này để đọc thông báo khẩn.

8. Câu ví dụ

  • 豪雨で洪水が発生した。
    Lũ lụt đã xảy ra do mưa lớn.
  • 市は洪水警報を発表した。
    Thành phố đã phát lệnh cảnh báo lũ.
  • ダム放流に伴い下流で洪水の恐れがある。
    Khi xả đập, hạ lưu có nguy cơ lũ.
  • 洪水被害を減らすため堤防を補強する。
    Tăng cường đê điều để giảm thiệt hại do lũ.
  • 内水洪水で市街地が広く浸水した。
    Do lũ nội đô, khu trung tâm bị ngập rộng.
  • 台風の接近で洪水リスクが高まっている。
    Bão tới gần làm tăng rủi ro lũ.
  • この地域は毎年洪水に悩まされている。
    Khu vực này năm nào cũng khổ vì lũ.
  • 洪水の履歴を踏まえて避難計画を見直す。
    Dựa vào lịch sử lũ để rà soát kế hoạch sơ tán.
  • 川沿いは洪水ハザードマップを確認しておこう。
    Sống ven sông hãy kiểm tra bản đồ nguy cơ lũ.
  • 急激な洪水で橋が流された。
    Lũ đột ngột đã cuốn trôi cây cầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 洪水 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?