Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
差し潮
[Sai Triều]
さししお
🔊
Danh từ chung
thủy triều lên
Hán tự
差
Sai
phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
潮
Triều
thủy triều; nước mặn; cơ hội
Từ liên quan đến 差し潮
洪水
こうずい
lũ lụt
満潮
まんちょう
thủy triều cao