越流 [Việt Lưu]
えつりゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tràn

Hán tự

Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 越流