[Đỗng]
ほら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hốc; lỗ; hang động

Hán tự

Đỗng hang; động; khai quật

Từ liên quan đến 洞