注視
[Chú Thị]
ちゅうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chăm chú
JP: 警察は山田の挙動を注視している。
VI: Cảnh sát đang theo dõi hành vi của Yamada.