[Nhữ]
[Nhĩ]
なんじ

Đại từ

⚠️Từ cổ

ngươi; bạn

JP: 艱難かんなんなんじたまにす。

VI: Khó khăn làm nên người.

Hán tự

Nhữ bạn; ngươi
Nhĩ bạn; ngươi

Từ liên quan đến 汝