Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
汚辱
[Ô Nhục]
おじょく
🔊
Danh từ chung
sỉ nhục
Hán tự
汚
Ô
bẩn; ô nhiễm; ô nhục
辱
Nhục
xấu hổ; nhục nhã
Từ liên quan đến 汚辱
恥辱
ちじょく
sỉ nhục; nhục nhã
屈辱
くつじょく
sỉ nhục; nhục nhã
恥
はじ
xấu hổ; nhục nhã
不名誉
ふめいよ
mất danh dự; ô nhục
不評
ふひょう
tai tiếng
不評判
ふひょうばん
tai tiếng
不面目
ふめんぼく
xấu hổ
侮辱
ぶじょく
xúc phạm; sỉ nhục; coi thường (ví dụ: tòa án)
名折れ
なおれ
sự ô nhục; sự mất uy tín; sự xấu hổ
恥さらし
はじさらし
sự ô nhục
恥晒し
はじさらし
sự ô nhục
恥曝し
はじさらし
sự ô nhục
汚名
おめい
tiếng xấu
汚点
おてん
vết nhơ
羞
はじ
xấu hổ; nhục nhã
辱
はじ
xấu hổ; nhục nhã
辱しめ
はずかしめ
xấu hổ
辱め
はずかしめ
xấu hổ
面汚し
つらよごし
sự ô nhục
顔汚し
かおよごし
sự ô nhục hoặc mất danh dự
Xem thêm