水物 [Thủy Vật]
みずもの

Danh từ chung

đồ uống; thức uống

Danh từ chung

thực phẩm có hàm lượng nước cao

🔗 懐石

Danh từ chung

đánh bạc; việc không chắc chắn

Hán tự

Thủy nước
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 水物