飲料 [Ẩm Liệu]
いんりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

đồ uống; thức uống

JP: この飲料いんりょうふくまれている成分せいぶんには有害ゆうがいなものがある。とりわけ妊娠にんしんちゅうひとに。

VI: Thức uống này chứa thành phần có hại, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飲料いんりょうようではありません。
Đây không phải là nước uống.
ワインはアルコール飲料いんりょうです。
Rượu vang là một loại đồ uống có cồn.
これは、飲料いんりょうすいです。
Đây là nước uống.
牛乳ぎゅうにゅう大衆たいしゅう飲料いんりょうである。
Sữa là thức uống phổ biến.
これは飲料いんりょうすいではない。
Đây không phải là nước uống.
炭酸たんさん飲料いんりょうみません。
Tôi không uống đồ uống có ga.
これは飲料いんりょうすいですか?
Đây có phải là nước uống không?
ダイエット飲料いんりょうって、ひどいあじだよ。
Đồ uống giảm cân có vị tồi tệ lắm.
飲料いんりょうすいはどこにありますか?
Nước uống ở đâu?
このみず飲料いんりょうてきしている。
Nước này thích hợp để uống.

Hán tự

Ẩm uống
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 飲料