Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飲み料
[Ẩm Liệu]
飲料
[Ẩm Liệu]
のみりょう
🔊
Danh từ chung
phần đồ uống của ai đó
Hán tự
飲
Ẩm
uống
料
Liệu
phí; nguyên liệu
Từ liên quan đến 飲み料
水物
みずもの
đồ uống; thức uống
飲み物
のみもの
đồ uống; thức uống
飲物
のみもの
đồ uống; thức uống