比肩 [Tỉ Kiên]
ひけん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngang hàng với; so sánh tốt với

JP: すくなくとも、だれもマラドーナと比肩ひけんする存在そんざいになってはいない。

VI: Ít nhất, chưa ai có thể sánh ngang với Maradona.

Hán tự

Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines
Kiên vai

Từ liên quan đến 比肩