比肩
[Tỉ Kiên]
ひけん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngang hàng với; so sánh tốt với
JP: 少なくとも、だれもマラドーナと比肩する存在になってはいない。
VI: Ít nhất, chưa ai có thể sánh ngang với Maradona.